Có 4 kết quả:
勾联 gōu lián ㄍㄡ ㄌㄧㄢˊ • 勾聯 gōu lián ㄍㄡ ㄌㄧㄢˊ • 勾连 gōu lián ㄍㄡ ㄌㄧㄢˊ • 勾連 gōu lián ㄍㄡ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勾連|勾连[gou1 lian2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勾連|勾连[gou1 lian2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be linked together
(2) to be involved with
(3) to collude
(4) interconnection
(5) involvement
(6) collusion
(2) to be involved with
(3) to collude
(4) interconnection
(5) involvement
(6) collusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be linked together
(2) to be involved with
(3) to collude
(4) interconnection
(5) involvement
(6) collusion
(2) to be involved with
(3) to collude
(4) interconnection
(5) involvement
(6) collusion
Bình luận 0